- Giá (VNĐ):
- Ngày đăng:
- 14/05/2024 16:01
- ID bài viết:
- 70266
- Xem:
- 203
- Hạng mục:
- Rao vặt
- Gọi ngay:
- 0384291333
- Trả lời:
- 0
- Địa chỉ:
-
Xà gồ C inox được chế tạo từ inox, một loại thép không gỉ. Vì vậy loại xà gồ này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như: có khả năng chống ăn mòn cực tốt, khả năng chịu lực tốt, đem lại tính thẩm mỹ cao cho công trình,…Bởi thế, chúng được áp dụng hầu hết cho nhiều hạng mục khác nhau như: làm khung, vì kèo cho các nhà xưởng, làm đòn tay thép cho gác đúc,…Chính vì thế mà giá xà gồ C inox là vấn đề đang được các chủ thầu, chủ đầu tư quan tâm hiện nay. Dưới đây Tôn Thép Sáng Chính cung cấp đến quý khách báo giá xà gồ C inox các loại mới nhất để có thể giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về giá xà gồ C inox hiện nay nhé.
Bảng giá xà gồ C inox các loại mới nhất
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C INOX STT QUY CÁCH SẢN PHẦM TRỌNG LƯỢNG ĐƠN GIÁ Kg/ mét dài Vnđ/ mét dài 1 C40x80x15x1,5mm 2.12 53,000 2 C40x80x15x1,6mm 2.26 56,500 3 C40x80x15x1,8mm 2.54 63,600 4 C40x80x15x2,0mm 2.83 70,650 5 C40x80x15x2,3mm 3.25 81,250 6 C40x80x15x2,5mm 3.54 88,500 7 C40x80x15x2,8mm 3.96 99,000 8 C40x80x15x3,0mm 4.24 106,000 9 C100x50x15x1,5mm 2.59 64,750 10 C100x50x15x1,6mm 2.76 69,075 11 C100x50x15x1,8mm 3.11 77,700 12 C100x50x15x2,0mm 3.45 86,350 13 C100x50x15x2,3mm 3.97 99,300 14 C100x50x15x2,5mm 4.32 107,925 15 C100x50x15x2,8mm 4.84 120,875 16 C100x50x15x3,0mm 5.18 129,525 17 C120x50x20x1,5mm 2.83 70,750 18 C120x50x20x1,6mm 3.02 75,500 19 C120x50x20x1,8mm 3.40 85,000 20 C120x50x20x2,0mm 3.77 94,250 21 C120x50x20x2,3mm 4.34 108,500 22 C120x50x20x2,5mm 4.71 117,750 23 C120x50x20x2,8mm 5.28 132,000 24 C120x50x20x3,0mm 5.65 141,250 25 C125x50x20x1,5mm 3.00 75,000 26 C125x50x20x1,6mm 3.20 80,000 27 C125x50x20x1,8mm 3.60 90,000 28 C125x50x20x2.0mm 4.00 100,000 29 C125x50x20x2.3mm 4.60 115,000 30 C125x50x20x2,5mm 5.00 125,000 31 C125x50x20x2,8mm 5.60 140,000 32 C125x50x20x3.0mm 6.00 150,000 33 C150x50x20x1.5mm 3.30 82,425 34 C150x50x20x1.6mm 3.52 87,920 35 C150x50x20x1.8mm 3.96 98,910 36 C150x50x20x2.0mm 4.40 109,900 37 C150x50x20x2,3mm 5.06 126,385 38 C150x50x20x2.5mm 5.50 137,375 39 C150x50x20x2,8mm 6.15 153,860 40 C150x50x20x3.0mm 6.59 164,850 41 C175x50x20x1,5mm 3.59 89,750 42 C175x50x20x1,6mm 3.83 95,733 43 C175x50x20x1,8mm 4.31 107,700 44 C175x50x20x2.0mm 4.79 119,667 45 C175x50x20x2.3mm 5.50 137,617 46 C175x50x20x5,5mm 5.98 149,583 47 C175x50x20x2,8mm 6.70 167,533 48 C175x50x20x3.0mm 7.18 179,500 49 C180x50x20x1,6mm 3.89 97,250 50 C180x50x20x1,8mm 4.38 109,406 51 C180x50x20x2.0mm 4.86 121,563 52 C180x50x20x2.3mm 5.59 139,797 53 C180x50x20x2.5mm 6.08 151,953 54 C180x50x20x2.8mm 6.81 170,188 55 C180x50x20x3.0mm 7.29 182,344 56 C200x50x20x1,6mm 4.15 103,750 57 C200x50x20x1,8mm 4.67 116,719 58 C200x50x20x2.0mm 5.19 129,688 59 C200x50x20x2.3mm 5.97 149,141 60 C200x50x20x2.5mm 6.48 162,109 61 C200x50x20x2.8mm 7.26 181,563 62 C200x50x20x3.0mm 8.72 217,875 63 C200x65x20x1,6mm 4.52 113,000 64 C200x65x20x1,8mm 5.09 127,125 65 C200x65x20x2.0mm 5.65 141,250 66 C200x65x20x2.3mm 6.50 162,438 67 C200x65x20x2.5mm 7.06 176,563 68 C200x65x20x2.8mm 7.91 197,750 69 C200x65x20x3.0mm 8.48 211,875 70 C250x50x20x1,6mm 4.77 119,250 71 C250x50x20x1,8mm 5.37 134,156 72 C250x50x20x2.0mm 5.96 149,063 73 C250x50x20x2.3mm 6.86 171,422 74 C250x50x20x2.5mm 7.45 186,328 75 C250x50x20x2.8mm 8.35 208,688 76 C250x50x20x3.0mm 8.94 223,594 77 C250x65x20x1,6mm 5.15 128,750 78 C250x65x20x1,8mm 5.79 144,844 79 C250x65x20x2.0mm 6.44 160,938 80 C250x65x20x2.3mm 7.40 185,078 81 C250x65x20x2.5mm 8.05 201,172 82 C250x65x20x2.8mm 9.01 225,313 83 C250x65x20x3.0mm 9.66 241,406 84 C300x50x20x1,6mm 5.40 135,000 85 C300x50x20x1,8mm 6.08 151,875 86 C300x50x20x2.0mm 6.75 168,750 87 C300x50x20x2.3mm 7.76 194,063 88 C300x50x20x2.5mm 8.44 210,938 89 C300x50x20x2.8mm 9.45 236,250 90 C300x50x20x3.0mm 10.13 253,125 91 C300x65x20x1,6mm 5.77 144,250 92 C300x65x20x1,8mm 6.49 162,281 93 C300x65x20x2.0mm 7.21 180,313 94 C300x65x20x2.3mm 8.29 207,359 95 C300x65x20x2.5mm 9.02 225,391 96 C300x65x20x2.8mm 10.10 252,438 97 C300x65x20x3.0mm 10.82 270,469 Lưu ý: Báo giá giá xà gồ C inox các loại trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi từng ngày do tình hình thị trường, chính sách của nhà sản xuất – đơn vị cung cấp. Do đó, để nhận được bảng giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại., quý khách vui lòng liên hệ Tôn Thép Sáng Chinh qua hotline 0909 936 937 – 0918 168 000. để được hỗ trợ một cách tốt nhất.
>>> Xem thêm: xà gồ z mạ kẽm
Đơn vị cung cấp xà gồ C inox giá tốt tại TPHCM
Tôn Thép Sáng Chinh là đơn vị chuyên cung cấp các loại xà gồ C inox tại khu vực miền Nam. Khi mua xà gồ C inox tại Sáng Chinh, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm cũng như dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
Sáng Chinh cam kết:- Xà gồ C inox đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng
- Báo giá cạnh tranh. Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
- Vận chuyển nhanh chóng tận công trình.
Thông tin liên hệ:
TÔN THÉP SÁNG CHINH
Trụ sở: 43 Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TP HCM
Điện thoại: 0909 936 937 – 0918 168 000
Email: [email protected]
Website: https://xago.vn/
Bảng giá xà gồ C inox các loại mới nhất – giá tốt nhất khu vực miền Nam
Thảo luận trong Rao vặt bắt đầu bởi thu96qb, 14/05/2024 16:01
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Xem bản đồ |
Liên hệ quảng cáo
Email: @gmail.com